Có 2 kết quả:
落叶乔木 luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ • 落葉喬木 luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deciduous tree
Bình luận 0
luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deciduous tree
Bình luận 0