Có 2 kết quả:

落叶乔木 luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ落葉喬木 luò yè qiáo mù ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄑㄧㄠˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

deciduous tree

Từ điển Trung-Anh

deciduous tree